Có 2 kết quả:
精英 jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ • 菁英 jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cream
(2) elite
(3) essence
(4) quintessence
(2) elite
(3) essence
(4) quintessence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
elite
Bình luận 0