Có 2 kết quả:

精英 jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ菁英 jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ

1/2

jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cream
(2) elite
(3) essence
(4) quintessence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

elite

Bình luận 0